乾材
かんざい いぬいざい「KIỀN TÀI」
☆ Danh từ
Làm khô đồ đạc cũ

乾材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
乾燥材 かんそうざい
gỗ khô
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
乾 けん かん
khô
材 ざい
wood, lumber, timber
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)