Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾 けん かん
khô
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)