Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾正房
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
浴室暖房乾燥機 よくしつだんぼうかんそうき
máy sưởi hông khô phòng tắm
房 ぼう ふさ
búi; chùm
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống