Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾正行
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.