Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正行
しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「CHÁNH HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích