正行
しょうぎょう「CHÁNH HÀNH」
☆ Danh từ
Thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật

正行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正行
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.