Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
半乾燥 はんかんそう
nửa khô nửa ướt, chưa khô hẳn
乾燥感 かんそうかん
cảm giác khô, cảm thấy khô
乾燥地 かんそうち
đất liền