乾燥性前鼻炎
かんそうせいぜんびえん
☆ Danh từ
Rhinitis sicca

乾燥性前鼻炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥性前鼻炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
亀頭炎-閉塞性乾燥性 きとうえん-へいそくせいかんそうせい
viêm quy đầu khô tắc nghẽn
アレルギー性鼻炎 アレルギーせいびえん
viêm mũi dị ứng
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
鼻炎 びえん
viêm mũi.