Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀頭炎-閉塞性乾燥性
きとうえん-へいそくせいかんそうせい
viêm quy đầu khô tắc nghẽn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
乾燥性前鼻炎 かんそうせいぜんびえん
rhinitis sicca
閉塞性ドレッシング へいそくせードレッシング
băng kín
閉塞性イレウス へいそくせいイレウス
tắc ruột
Đăng nhập để xem giải thích