Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血液濾過 けつえきろか
lọc máu
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
乾燥血漿 かんそうけっしょう
huyết thanh khô
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử