Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液濾過透析 けつえきろかとーせき
lọc máu
濾液 ろえき
dung dịch thu được sau khi lọc
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
糸球体濾過液 しきゅーたいろかえき
dịch lọc cầu thận
無濾過 むろか
chưa lọc (rượu)
ゲル濾過 ゲルろか
lọc gel
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
血液 けつえき
huyết