Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾 けん かん
khô
田畑、田 たはた、た
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
乾枯 かんこ
khô cạn; héo úa