Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾草の車
乾草 かんそう
cỏ khô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
車葉草 くるまばそう クルマバソウ
Galium odoratum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
車前草 おおばこ おんばこ おばこ しゃぜんそう オオバコ
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá