車前草
おおばこ おんばこ おばこ しゃぜんそう オオバコ「XA TIỀN THẢO」
☆ Danh từ
Cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá

車前草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車前草
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
前車 ぜんしゃ
xe phía trước
車軸草 しゃじくそう シャジクソウ
một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.
車葉草 くるまばそう クルマバソウ
Galium odoratum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)