Các từ liên quan tới 乾進丸 (1948年)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
丸一年 まるいちねん
toàn bộ năm; tất cả năm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.