Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
亀の手 かめのて
con hà
亀の子 かめのこ
con rùa con
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
バス
đàn công-trơ-bas
亀 かめ
rùa; con rùa
大亀の木 おおかめのき オオカメノキ
Cây bọ chó lá chẻ