Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀井静香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
亀 かめ
rùa; con rùa
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
香香 こうこう
dầm giấm những rau
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu