Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大亀の木 おおかめのき オオカメノキ
Cây bọ chó lá chẻ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.