Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
大戸 おおど
cánh cửa chính lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
大亀の木 おおかめのき オオカメノキ
Cây bọ chó lá chẻ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.