Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀有溜井
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
亀 かめ
rùa; con rùa
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
蒸溜 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
溜池 ためいけ
kho chứa; ao
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát