Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝亀 ほうき
thời Houki (1/10/770-1/1/781)
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
お宝 おたから
kho báu
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.