宝亀
ほうき「BẢO QUY」
☆ Danh từ
Thời Houki (1/10/770-1/1/781)

宝亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝亀
亀 かめ
rùa; con rùa
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt