Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予研 よけん
viện quốc gia (của) sức khỏe
予々 かねがね
thường, hay, luôn, năng
予見 よけん
dự kiến.
予断 よだん
dự đoán
予示 よじ
báo hiệu; báo trước; là điềm của