予見
よけん「DƯ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự kiến.

Từ đồng nghĩa của 予見
noun
Bảng chia động từ của 予見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予見する/よけんする |
Quá khứ (た) | 予見した |
Phủ định (未然) | 予見しない |
Lịch sự (丁寧) | 予見します |
te (て) | 予見して |
Khả năng (可能) | 予見できる |
Thụ động (受身) | 予見される |
Sai khiến (使役) | 予見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予見すられる |
Điều kiện (条件) | 予見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予見しろ |
Ý chí (意向) | 予見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予見するな |
予見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予見
予見試験結果 よけんしけんけっか
kết quả kiểm tra biết trước
予見外試験結果 よけんがいしけんけっか
kết quả kiểm tra bất ngờ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予備的意見 よびてきいけん
dự kiến.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi