Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備審判 よびしんばん
trọng tài dự bị.
予備 よび
dự bị
軍人予備裁判所 ぐんじんよびさいばんしょ
sân (của) sự điều tra
判事 はんじ
thẩm phán; bộ máy tư pháp.
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị