Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
凶兆 きょうちょう
điềm xấu; điềm dữ
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu
前兆 ぜんちょう
điềm
一兆 いっちょう
một nghìn tỷ