Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予告 (曲)
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo
予告なく よこくなく
không báo trước