次回予告
じかいよこく「THỨ HỒI DƯ CÁO」
☆ Danh từ
Giới thiệu phần tiếp theo

次回予告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次回予告
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
次回 じかい
lần sau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay