Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo
予告なく よこくなく
không báo trước
予告信号 よこくしんごう
tín hiệu thông báo
爆破予告 ばくはよこく
cảnh báo có đánh bom