爆破予告
ばくはよこく「BẠO PHÁ DƯ CÁO」
☆ Danh từ
Cảnh báo có đánh bom

爆破予告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆破予告
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.