予圧
よあつ「DƯ ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
(kỹ thuật) sự nén sơ bộ

Bảng chia động từ của 予圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予圧する/よあつする |
Quá khứ (た) | 予圧した |
Phủ định (未然) | 予圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 予圧します |
te (て) | 予圧して |
Khả năng (可能) | 予圧できる |
Thụ động (受身) | 予圧される |
Sai khiến (使役) | 予圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予圧すられる |
Điều kiện (条件) | 予圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予圧しろ |
Ý chí (意向) | 予圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予圧するな |
予圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予々 かねがね
thường, hay, luôn, năng
予鈴 よれい よ れい
Tiếng chuông bắt đầu, chuông cảnh báo
予納 よのう
trả trước sự thanh toán
予震 よしん
sơ bộ rung chuyển