Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予定事業費
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
作業予定 さぎょうよてい
công việc dự định làm
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
行事予定 ぎょうじよてい
lịch trình sự kiện
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
予備費 よびひ
quỹ dự phòng.