事業費
じぎょうひ「SỰ NGHIỆP PHÍ」
Chi phí doanh nghiệp

事業費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業費
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
公共土木施設災害復旧事業費国庫負担法 こうきょうどぼくしせつさいがいふっきゅうじぎょうひこっこふたんほう
National Government Defrayment Act for Reconstruction of Disaster-Stricken Public Facilities
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
作業費 さぎょうひ
chi phí thao tác
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
操業費 そうぎょうひ
operating giá
創業費 そうぎょうひ
chi phí ban đầu để lập công ty...