Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定期限
よていきげん
ngày tháng đích
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
予定期日 よていきじつ
ngày tháng prearranged
期間限定 きかんげんてい
Thời gian giới hạn
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
期限 きげん
giới hạn
予定 よてい
dự định
配信期限指定 はいしんきげんしてい
chỉ định thời hạn gửi
「DƯ ĐỊNH KÌ HẠN」
Đăng nhập để xem giải thích