予定期限
よていきげん「DƯ ĐỊNH KÌ HẠN」
☆ Danh từ
Ngày tháng đích

予定期限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定期限
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
予定期日 よていきじつ
ngày tháng prearranged
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
期間限定 きかんげんてい
Thời gian giới hạn
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
期限 きげん
giới hạn
予定 よてい
dự định
配信期限指定 はいしんきげんしてい
chỉ định thời hạn gửi