予察
よさつ「DƯ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự đoán trước; phỏng đoán trước

Bảng chia động từ của 予察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予察する/よさつする |
Quá khứ (た) | 予察した |
Phủ định (未然) | 予察しない |
Lịch sự (丁寧) | 予察します |
te (て) | 予察して |
Khả năng (可能) | 予察できる |
Thụ động (受身) | 予察される |
Sai khiến (使役) | 予察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予察すられる |
Điều kiện (条件) | 予察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予察しろ |
Ý chí (意向) | 予察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予察するな |