Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予審 よしん
kỳ thi sơ bộ; pretrial nghe thấy
予審廷 よしんてい
sân (của) thể hiện đầu tiên
予備審判 よびしんばん
trọng tài dự bị.
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
書面審理 しょめんしんり
kỳ thi tài liệu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
予備調査 よびちょうさ
sự khảo sát sơ bộ