Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審理 しんり
thẩm lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
書面 しょめん
tài liệu; giấy tờ; văn bản; thư từ
予審調書 よしんちょうしょ
minutes of a pre-trial hearing, records of a preliminary examination
当面審議 とうめんしんぎ
phiên tòa.
審理する しんりする
tra cứu
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
口頭審理 こうとうしんり
thi vấn đáp theo đuổi