Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
予感 よかん
điềm
悪い予感 わるいよかん
điềm xấu.
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
感染予防管理 かんせんよぼーかんり
kiểm soát nhiễm trùng
感染予防手袋 かんせんよぼうてぶくろ
găng tay bảo hộ