Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予算執行調査
よさんしっこうちょうさ
khảo sát việc chấp hành ngân sách
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
予備調査 よびちょうさ
sự khảo sát sơ bộ
素行調査 そこうちょうさ
kiểm tra xác suất, điều tra lý lịch
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
予算 よさん
dự toán
Đăng nhập để xem giải thích