Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予約受付 よやくうけつけ
nhận đặt chỗ
予約係 よやくがかり
bàn hạn chế ((của) một đường bay)
受付係 うけつけがかり
nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
予約 よやく
dự ước
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến
予約券 よやくけん
vé đặt trước
要予約 ようよやく
cần đặt trước
予約名 よやくめい
tên dành riêng