予行演習
よこうえんしゅう「DƯ HÀNH DIỄN TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập dượt, sự diễn tập
Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Từ đồng nghĩa của 予行演習
noun
Bảng chia động từ của 予行演習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予行演習する/よこうえんしゅうする |
Quá khứ (た) | 予行演習した |
Phủ định (未然) | 予行演習しない |
Lịch sự (丁寧) | 予行演習します |
te (て) | 予行演習して |
Khả năng (可能) | 予行演習できる |
Thụ động (受身) | 予行演習される |
Sai khiến (使役) | 予行演習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予行演習すられる |
Điều kiện (条件) | 予行演習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予行演習しろ |
Ý chí (意向) | 予行演習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予行演習するな |
予行演習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予行演習
演習 えんしゅう
diễn tập
予習 よしゅう
sự soạn bài.
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
予行 よこう
sự kể lại, sự nhắc lại
演習する えんしゅうする
tập diễn.