Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予行
よこう
sự kể lại, sự nhắc lại
予行演習 よこうえんしゅう
sự tập dượt, sự diễn tập
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行事予定 ぎょうじよてい
lịch trình sự kiện
先行予約 せんこうよやく
đặt hàng trước
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
「DƯ HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích