予行
よこう「DƯ HÀNH」
☆ Danh từ
Sự kể lại, sự nhắc lại
Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Từ đồng nghĩa của 予行
noun
予行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予行
予行演習 よこうえんしゅう
sự tập dượt, sự diễn tập
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
先行予約 せんこうよやく
đặt hàng trước
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
行事予定 ぎょうじよてい
lịch trình sự kiện
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.