予覚
よかく「DƯ GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Linh cảm; điềm báo; điềm báo trước

Từ đồng nghĩa của 予覚
noun
Bảng chia động từ của 予覚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予覚する/よかくする |
Quá khứ (た) | 予覚した |
Phủ định (未然) | 予覚しない |
Lịch sự (丁寧) | 予覚します |
te (て) | 予覚して |
Khả năng (可能) | 予覚できる |
Thụ động (受身) | 予覚される |
Sai khiến (使役) | 予覚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予覚すられる |
Điều kiện (条件) | 予覚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予覚しろ |
Ý chí (意向) | 予覚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予覚するな |
予覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予覚
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
不覚 ふかく
sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).