予診
よしん「DƯ CHẨN」
☆ Danh từ
Kiểm tra sơ bộ

予診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予診
予後診断医 よごしんだんい
bác sĩ chuẩn đoán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
診療予定者名簿 しんりょーよてーしゃめーぼ
danh sách người đặt lịch khám chữa bệnh
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
予備電球 診察器具 よびでんきゅう しんさつきぐ よびでんきゅう しんさつきぐ
Dự phòng bóng đèn, thiết bị khám bệnh.
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám