Kết quả tra cứu 再診
Các từ liên quan tới 再診
再診
さいしん
「TÁI CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tái khám
◆ Chẩn đoán lại

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 再診
Bảng chia động từ của 再診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再診する/さいしんする |
Quá khứ (た) | 再診した |
Phủ định (未然) | 再診しない |
Lịch sự (丁寧) | 再診します |
te (て) | 再診して |
Khả năng (可能) | 再診できる |
Thụ động (受身) | 再診される |
Sai khiến (使役) | 再診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再診すられる |
Điều kiện (条件) | 再診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再診しろ |
Ý chí (意向) | 再診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再診するな |