Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
予約名簿 よやくめいぼ
sự ký tên liệt kê
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予診 よしん
kiểm tra sơ bộ
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
候補者名簿 こうほしゃめいぼ
danh sách các ứng viên
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh