予讚本線
よさんほんせん「DƯ BỔN TUYẾN」
☆ Danh từ
Yosan (mà) chính kẻ (đường sắt ehime - kagawa)

予讚本線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予讚本線
土讚本線 どさんほんせん
dosan (mà) chính kẻ (đường sắt kochi - kagawa)
讚 さん
một kiểu (của) nghệ thuật thơ tiếng trung hoa; lời chú thích hoặc chữ khắc trên (về) một bức tranh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
本予算 ほんよさん
ngân quỹ chính
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
和讚 わさん
bản dịch tiếng nhật (của) tín đồ phật giáo hát thánh ca (của) lời khen