予防線
よぼうせん「DƯ PHÒNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)

予防線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防線
予防線を張る よぼうせんをはる
thiết lập tuyến phòng thủ, đề phòng bị tấn công
予防 よぼう
ngừa
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang