予防接種
よぼうせっしゅ「DƯ PHÒNG TIẾP CHỦNG」
Tiêm phòng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiêm chủng
Tiêm phòng dịch.

Từ đồng nghĩa của 予防接種
noun
予防接種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防接種
予防接種スケジュール よぼーせっしゅスケジュール
kế hoạch tiêm chủng
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
インフルエンザ予防接種 インフルエンザよぼうせっしゅ
tiêm phòng cúm
集団予防接種 しゅーだんよぼーせっしゅ
tiêm chủng hàng loạt
予防 よぼう
ngừa
接種 せっしゅ
tiêm chủng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh