Kết quả tra cứu 予防接種
Các từ liên quan tới 予防接種
予防接種
よぼうせっしゅ
「DƯ PHÒNG TIẾP CHỦNG」
◆ Tiêm phòng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiêm chủng
◆ Tiêm phòng dịch.

Đăng nhập để xem giải thích
よぼうせっしゅ
「DƯ PHÒNG TIẾP CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích