接種
せっしゅ「TIẾP CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiêm chủng.

Bảng chia động từ của 接種
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接種する/せっしゅする |
Quá khứ (た) | 接種した |
Phủ định (未然) | 接種しない |
Lịch sự (丁寧) | 接種します |
te (て) | 接種して |
Khả năng (可能) | 接種できる |
Thụ động (受身) | 接種される |
Sai khiến (使役) | 接種させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接種すられる |
Điều kiện (条件) | 接種すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接種しろ |
Ý chí (意向) | 接種しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接種するな |
接種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接種
予防接種 よぼうせっしゅ
tiêm chủng
予防接種スケジュール よぼーせっしゅスケジュール
kế hoạch tiêm chủng
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
インフルエンザ予防接種 インフルエンザよぼうせっしゅ
tiêm phòng cúm
集団予防接種 しゅーだんよぼーせっしゅ
tiêm chủng hàng loạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet