口争い
くちあらそい「KHẨU TRANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
(〜と)
口争
いになる
Cãi nhau (đấu khẩu) với ai
口争
いを
挑発
するのが
好
き
Thích khiêu khích để cãi nhau
つまらない
口争
い
Cãi nhau chán ngắt

Từ đồng nghĩa của 口争い
noun
Bảng chia động từ của 口争い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口争いする/くちあらそいする |
Quá khứ (た) | 口争いした |
Phủ định (未然) | 口争いしない |
Lịch sự (丁寧) | 口争いします |
te (て) | 口争いして |
Khả năng (可能) | 口争いできる |
Thụ động (受身) | 口争いされる |
Sai khiến (使役) | 口争いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口争いすられる |
Điều kiện (条件) | 口争いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口争いしろ |
Ý chí (意向) | 口争いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口争いするな |
口争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口争い
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
口舌の争い こうぜつのあらそい
war of words, quarrel, dispute
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi